Kết quả #1
contriver /kən'traivə/
Phát âm
Xem phát âm contrivers »Ý nghĩa
danh từ
người nghĩ ra, người sáng chế ra
người tài xoay xở, người khéo lo liệu
a good contriver → người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang
người bày mưu tính kế Xem thêm contrivers »
Kết quả #2
contrivers
Phát âm
Xem phát âm contrivers »Ý nghĩa
contrivers /kənˈtraɪ.vərz/ (danh từ số nhiều)Người vạch kế hoạch, người dàn xếp Người thiết kế, người sáng tạoVí dụ: He was known as a skilled contriver, always able to come up with a clever plan to solve any problem. (Anh ấy được biết đến là một người vạch kế hoạch tài ba, luôn có thể đưa ra một kế hoạch thông minh để giải quyết bất kỳ vấn đề nào.)
Xem thêm contrivers »