ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contriver là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contriver /kən'traivə/

Phát âm

Xem phát âm contriver »

Ý nghĩa

danh từ


  người nghĩ ra, người sáng chế ra
  người tài xoay xở, người khéo lo liệu
a good contriver → người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang
  người bày mưu tính kế

Xem thêm contriver »
Kết quả #2

contriver

Phát âm

Xem phát âm contriver »

Ý nghĩa

Xem thêm contriver »
Kết quả #3

contriver /kən'traivə/

Phát âm

Xem phát âm contrivers »

Ý nghĩa

danh từ


  người nghĩ ra, người sáng chế ra
  người tài xoay xở, người khéo lo liệu
a good contriver → người xoay xở giỏi, người tháo vát; người nội trợ đảm đang
  người bày mưu tính kế

Xem thêm contrivers »
Kết quả #4

contrivers

Phát âm

Xem phát âm contrivers »

Ý nghĩa

contrivers /kənˈtraɪ.vərz/ (danh từ số nhiều)Người vạch kế hoạch, người dàn xếp Người thiết kế, người sáng tạoVí dụ: He was known as a skilled contriver, always able to come up with a clever plan to solve any problem. (Anh ấy được biết đến là một người vạch kế hoạch tài ba, luôn có thể đưa ra một kế hoạch thông minh để giải quyết bất kỳ vấn đề nào.)

Xem thêm contrivers »
Kết quả #5

contrivers

Phát âm

Xem phát âm contrivers »

Ý nghĩa

Xem thêm contrivers »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…