Kết quả #1
contribution /,kɔntri'bju:ʃn/
Phát âm
Xem phát âm contribution »Ý nghĩa
danh từ
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
to lay under contribution → bắt đóng góp
to pay one's contribution → trả phần góp của mình, trả hội phí
vật đóng góp
bài báo
contribution to a newspaper → bài viết cho một tờ báo
(quân sự) đảm phụ quốc phòng
@contribution
sự đóng góp; (toán kinh tế) thuế Xem thêm contribution »
Kết quả #2
contribution /,kɔntri'bju:ʃn/
Phát âm
Xem phát âm contributions »Ý nghĩa
danh từ
sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
to lay under contribution → bắt đóng góp
to pay one's contribution → trả phần góp của mình, trả hội phí
vật đóng góp
bài báo
contribution to a newspaper → bài viết cho một tờ báo
(quân sự) đảm phụ quốc phòng
@contribution
sự đóng góp; (toán kinh tế) thuế Xem thêm contributions »