ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contribution là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contribution /,kɔntri'bju:ʃn/

Phát âm

Xem phát âm contribution »

Ý nghĩa

danh từ


  sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
to lay under contribution → bắt đóng góp
to pay one's contribution → trả phần góp của mình, trả hội phí
  vật đóng góp
  bài báo
contribution to a newspaper → bài viết cho một tờ báo
  (quân sự) đảm phụ quốc phòng

@contribution
  sự đóng góp; (toán kinh tế) thuế

Xem thêm contribution »
Kết quả #2

contribution /,kɔntri'bju:ʃn/

Phát âm

Xem phát âm contributions »

Ý nghĩa

danh từ


  sự đóng góp, sự góp phần; phần đóng góp, phần gánh vác
to lay under contribution → bắt đóng góp
to pay one's contribution → trả phần góp của mình, trả hội phí
  vật đóng góp
  bài báo
contribution to a newspaper → bài viết cho một tờ báo
  (quân sự) đảm phụ quốc phòng

@contribution
  sự đóng góp; (toán kinh tế) thuế

Xem thêm contributions »
Kết quả #3

contributions

Phát âm

Xem phát âm contributions »

Ý nghĩa

Xem thêm contributions »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…