EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contrasty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contrasty
contrasty /kən'træsti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
đen trắng rõ rệt (phim ảnh, ảnh)
← Xem thêm từ contrasts
Xem thêm từ contravaid →
Từ vựng liên quan
as
ast
c
co
con
cont
contra
contrast
nt
on
ra
st
sty
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…