Kết quả #1
contrariwise /'kɔntrəriwaiz/
Phát âm
Xem phát âm contrariwise »Ý nghĩa
* phó từ
ngược lại, trái lại
ngược chiều, trái chiều
trái thói bướng bỉnh, ngang ngược
* phó từ
ngược lại, trái lại
ngược chiều, trái chiều
trái thói bướng bỉnh, ngang ngược