ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contrariness là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contrariness /'kɔntrərinis/

Phát âm

Xem phát âm contrariness »

Ý nghĩa

danh từ


  tính chất trái lại, tính chất ngược lại

Xem thêm contrariness »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…