ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contrarily là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contrarily /'kɔntrərili/

Phát âm

Xem phát âm contrarily »

Ý nghĩa

* phó từ
  trái ngược, ngược lại

Xem thêm contrarily »
Kết quả #2

contrarily

Phát âm

Xem phát âm contrarily »

Ý nghĩa

Xem thêm contrarily »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…