EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contrariety
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contrariety
contrariety /'kɔntrə'raiəti/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự trái ngược, sự tương phản; sự xung đột, sự đối lập (quyền lợi, ý kiến)
cái trái ngược, điều trái ngược
← Xem thêm từ contrarieties
Xem thêm từ contrarily →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
contra
nt
on
ra
ri
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…