EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contralti
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contralti
contralto /kən'træltou/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(âm nhạc) giọng nữ trầm
← Xem thêm từ contralateral
Xem thêm từ contralto →
Từ vựng liên quan
alt
c
co
con
cont
contra
nt
on
ra
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…