Kết quả #1
contradictor /,kɔntrə'diktə/
Phát âm
Xem phát âm contradictor »Ý nghĩa
danh từ
người nói trái lại
người cãi lại Xem thêm contradictor »
Kết quả #2
contradictor
Phát âm
Xem phát âm contradictor »Ý nghĩa
contradictor /ˌkɒn.trəˈdɪk.tər/ (n): một người hay sự việc mâu thuẫn với ý kiến hoặc tuyên bố của ai đó. Ví dụ: Đối tượng trong vụ kiện này là một đối tượng không đáng tin cậy và không có đủ chứng cứ để làm một contradictor thật sự. (The party in this lawsuit is an unreliable witness and lacks sufficient evidence to be a true contradictor.)
Xem thêm contradictor »
Kết quả #4
contradictorily
Kết quả #5
contradictorily
Phát âm
Xem phát âm contradictorily »Ý nghĩa
contradictorily /ˌkɑːntrəˈdɪktərɪli/ (adv.): một cách mâu thuẫn, đối chọi với nhau.
Xem thêm contradictorily »
Kết quả #6
contradictoriness
Kết quả #7
contradictory /,kɔntrə'diktəri/
Phát âm
Xem phát âm contradictory »Ý nghĩa
tính từ
mâu thuẫn, trái ngược
contradictory statements → những lời tuyên bố mâu thuẫn
hay cãi lại, hay lý sự cùn
danh từ
lời nói trái lại
lời cãi lại
@contradictory
(logic học) sự phủ định, sự mâu thuẫn
@contradictory
(logic học) mâu thuẫn Xem thêm contradictory »