ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contradictor là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 8 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contradictor /,kɔntrə'diktə/

Phát âm

Xem phát âm contradictor »

Ý nghĩa

danh từ


  người nói trái lại
  người cãi lại

Xem thêm contradictor »
Kết quả #2

contradictor

Phát âm

Xem phát âm contradictor »

Ý nghĩa

contradictor /ˌkɒn.trəˈdɪk.tər/ (n): một người hay sự việc mâu thuẫn với ý kiến hoặc tuyên bố của ai đó. Ví dụ: Đối tượng trong vụ kiện này là một đối tượng không đáng tin cậy và không có đủ chứng cứ để làm một contradictor thật sự. (The party in this lawsuit is an unreliable witness and lacks sufficient evidence to be a true contradictor.)

Xem thêm contradictor »
Kết quả #3

contradictories

Phát âm

Xem phát âm contradictories »

Ý nghĩa

Xem thêm contradictories »
Kết quả #4

contradictorily

Phát âm

Xem phát âm contradictorily »

Ý nghĩa

  xem contradictory

Xem thêm contradictorily »
Kết quả #5

contradictorily

Phát âm

Xem phát âm contradictorily »

Ý nghĩa

contradictorily /ˌkɑːntrəˈdɪktərɪli/ (adv.): một cách mâu thuẫn, đối chọi với nhau.

Xem thêm contradictorily »
Kết quả #6

contradictoriness

Phát âm

Xem phát âm contradictoriness »

Ý nghĩa

  xem contradictory

Xem thêm contradictoriness »
Kết quả #7

contradictory /,kɔntrə'diktəri/

Phát âm

Xem phát âm contradictory »

Ý nghĩa

tính từ


  mâu thuẫn, trái ngược
contradictory statements → những lời tuyên bố mâu thuẫn
  hay cãi lại, hay lý sự cùn

danh từ


  lời nói trái lại
  lời cãi lại

@contradictory
  (logic học) sự phủ định, sự mâu thuẫn

@contradictory
  (logic học) mâu thuẫn

Xem thêm contradictory »
Kết quả #8

contradictory

Phát âm

Xem phát âm contradictory »

Ý nghĩa

Xem thêm contradictory »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…