ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contraction là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 7 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contraction /kən'trækʃn/

Phát âm

Xem phát âm contraction »

Ý nghĩa

danh từ


  sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)
contraction of a habit → sự mắc thói quen
contraction of debts → sự mắc nợ

danh từ


  sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại
  (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn

@contraction
  (Tech) sự co rút (d)

@contraction
  [phép, sự] co rút, sự rút ngắn
  c. of indices sự co rút chỉ số
  tensor c. phép co tenxơ

Xem thêm contraction »
Kết quả #2

contractional

Phát âm

Xem phát âm contractional »

Ý nghĩa

con·trac·tion·al (adjective) (kənˈtrækʃənəl)- Định nghĩa: Liên quan đến hoặc có tính chất của việc co lại hoặc cung cấp sự co lại. - Phiên âm: /kənˈtrækʃənəl/

Xem thêm contractional »
Kết quả #3

Contractionary fiscal policy

Phát âm

Xem phát âm Contractionary fiscal policy »

Ý nghĩa

  (Econ) Chính sách thu chi ngân sách thu hẹp.

Xem thêm Contractionary fiscal policy »
Kết quả #4

Contractionary phase

Phát âm

Xem phát âm Contractionary phase »

Ý nghĩa

  (Econ) Giai đoạn suy giảm; Giai đoạn thu hẹp
+ Giai đoạn của CHU KÌ KINH DOANH sau khi đạt đến điểm cao nhất và kéo dài cho đến điểm thấp nhất sau đó. Nó đánh dấu sự suy giảm của hoạt động kinh tế.

Xem thêm Contractionary phase »
Kết quả #5

contraction /kən'trækʃn/

Phát âm

Xem phát âm contractions »

Ý nghĩa

danh từ


  sự tiêm nhiễm, sự mắc (bệnh, nợ)
contraction of a habit → sự mắc thói quen
contraction of debts → sự mắc nợ

danh từ


  sự thu nhỏ, sự co, sự teo lại
  (ngôn ngữ học) cách viết gọn; sự rút gọn; từ rút gọn

@contraction
  (Tech) sự co rút (d)

@contraction
  [phép, sự] co rút, sự rút ngắn
  c. of indices sự co rút chỉ số
  tensor c. phép co tenxơ

Xem thêm contractions »
Kết quả #6

contractions

Phát âm

Xem phát âm contractions »

Ý nghĩa

Xem thêm contractions »
Kết quả #7

contractions

Phát âm

Xem phát âm contractions »

Ý nghĩa

contractions nghĩa là sự rút ngắn, thu gọn, viết tắt, thu hẹp.Phiên âm: /kənˈtræk.ʃənz/

Xem thêm contractions »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…