ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contrabands

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contrabands


contraband /'kɔntrəbænd/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự buôn lậu; sự lậu thuế
  hàng hoá

tính từ


  lậu, lậu thuế
contraband good → hàng lậu thuế
contraband vessel → tàu buôn lậu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…