EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contrabandists
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contrabandists
contrabandist /'kɔntrəbændist/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người buôn lậu
← Xem thêm từ contrabandist
Xem thêm từ contrabands →
Từ vựng liên quan
ab
aba
an
AND
and
ba
ban
band
c
co
con
cont
contra
contraband
contrabandist
is
nt
on
ra
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…