EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contour-ploughing
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contour-ploughing
contour-ploughing /'kɔntuə'plauiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự cày theo đường mức, sự cày vòng quanh (ở sườn đồi để tránh xói mòn)
← Xem thêm từ contour-map
Xem thêm từ contouring →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
contour
hi
hin
in
lo
lough
nt
on
onto
ou
our
pl
plo
plough
ploughing
to
tour
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…