ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contour-ploughing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contour-ploughing


contour-ploughing /'kɔntuə'plauiɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự cày theo đường mức, sự cày vòng quanh (ở sườn đồi để tránh xói mòn)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…