EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contour-map
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contour-map
contour-map /'kɔntuəmæp/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bản đồ đường mức
← Xem thêm từ contour map
Xem thêm từ contour-ploughing →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
contour
ma
map
nt
on
onto
ou
our
to
tour
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…