EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contour-fighter
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contour-fighter
contour-fighter /'kɔntuə'faitə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay cường kích (đánh tầm thấp)
← Xem thêm từ contour analysis
Xem thêm từ contour-interval →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
contour
er
fig
fight
fighter
nt
on
onto
ou
our
to
tour
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…