ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contortions

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contortions


contortion /kən'tɔ:ʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự xoắn lại, sự vặn lại
  sự nhăn mặt, sự méo miệng, sự vặn vẹo tay chân mình mẩy, sự méo mó mặt mày
these contortions can hardly be called dancing → thật khó mà gọi những lối uốn éo vặn vẹo như thế là khiêu vũ
  (y học) trật khớp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…