ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contorted là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contorted /kən'tɔ:tid/

Phát âm

Xem phát âm contorted »

Ý nghĩa

tính từ


  vặn vẹo
  méo mó

Xem thêm contorted »
Kết quả #2

contorted

Phát âm

Xem phát âm contorted »

Ý nghĩa

Xem thêm contorted »
Kết quả #3

contortedly

Phát âm

Xem phát âm contortedly »

Ý nghĩa

  xem contorted

Xem thêm contortedly »
Kết quả #4

contortedness /kən'tɔ:tidnis/

Phát âm

Xem phát âm contortedness »

Ý nghĩa

danh từ


  sự vặn vẹo
  sự méo mó

Xem thêm contortedness »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…