ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Continuous variable

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Continuous variable


Continuous variable

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Biến số liên tục
+ Một biến số có thể lấy bất cứ giá trị nào (nghĩa là nó có thể thay đổi mà không gián đoạn) giữa những giới hạn xác định (có thể là vô hạn) (Xem DISCRETE VARIABLE).

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…