EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
continuity condition
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
continuity condition
continuity condition
Phát âm
Ý nghĩa
(Tech) điều kiện liên tục
← Xem thêm từ continuity
Xem thêm từ continuity test →
Từ vựng liên quan
c
co
con
condition
cont
continuity
in
ion
it
nt
nu
on
ti
tin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…