ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ continuator là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

continuator /kən'tinjueitə/

Phát âm

Xem phát âm continuator »

Ý nghĩa

danh từ


  người làm tiếp, người viết tiếp (tiểu thuyết)

Xem thêm continuator »
Kết quả #2

continuator

Phát âm

Xem phát âm continuator »

Ý nghĩa

Continuator (noun) /kənˈtɪn.ju.eɪ.tər/ Nghĩa: Người, vật tiếp tục hoặc duy trì một công việc, một hoạt động đã được bắt đầu trước đó. Ví dụ: Anh ta là một continuator xuất sắc của lớp giáo dục đặc biệt này, đã giúp học sinh của mình tiếp tục trau dồi kiến thức và kỹ năng của họ.

Xem thêm continuator »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…