ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contingents là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contingent /kən'tindʤənt/

Phát âm

Xem phát âm contingents »

Ý nghĩa

tính từ


  ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ
contingent expenses → những món chi tiêu bất ngờ
  còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo
to be contingent on something → còn tuỳ thuộc vào việc gì

danh từ


  (quân sự) đạo quân (để góp thành một đạo quân lớn hơn)
  nhóm con (nhóm người trong một nhóm lớn hơn)
  (như) contingency

Xem thêm contingents »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…