Kết quả #1
contingency /kən'tindʤənsi/
Phát âm
Xem phát âm contingency »Ý nghĩa
danh từ
sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ
should a contingency arise; in case of a contingency → trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
prepared for all contingencies → chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc
a contingency plan → kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ
món chi tiêu bất ngờ
@contingency
(Tech) sự bất ngờ, không lường trước Xem thêm contingency »
Kết quả #2
contingency plan
Phát âm
Xem phát âm contingency plan »Ý nghĩa
(Tech) kế hoạch phòng bất ngờ
Xem thêm contingency plan »
Kết quả #3
Contingency reserve
Phát âm
Xem phát âm Contingency reserve »Ý nghĩa
(Econ) Dự trữ phát sinh
+ Dự trữ không phân bổ dành cho sự cố bất thường và các nhu cầu khác, nó không thể được định lượng khi xem xét các kế hoạch chi tiêu định lượng của Anh.
Kết quả #4
Contingency table
Phát âm
Xem phát âm Contingency table »Ý nghĩa
(Econ) Bảng phát sinh; Bảng sự cố
+ Một công cụ mà theo đó mức độ liên hệ hay phụ thuộc giữa hai biến số hay hai đặc tính được đánh giá.