ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contingency là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contingency /kən'tindʤənsi/

Phát âm

Xem phát âm contingency »

Ý nghĩa

danh từ


  sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ
should a contingency arise; in case of a contingency → trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
prepared for all contingencies → chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc
a contingency plan → kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ
  món chi tiêu bất ngờ

@contingency
  (Tech) sự bất ngờ, không lường trước

Xem thêm contingency »
Kết quả #2

contingency plan

Phát âm

Xem phát âm contingency plan »

Ý nghĩa

  (Tech) kế hoạch phòng bất ngờ

Xem thêm contingency plan »
Kết quả #3

Contingency reserve

Phát âm

Xem phát âm Contingency reserve »

Ý nghĩa

  (Econ) Dự trữ phát sinh
+ Dự trữ không phân bổ dành cho sự cố bất thường và các nhu cầu khác, nó không thể được định lượng khi xem xét các kế hoạch chi tiêu định lượng của Anh.

Xem thêm Contingency reserve »
Kết quả #4

Contingency table

Phát âm

Xem phát âm Contingency table »

Ý nghĩa

  (Econ) Bảng phát sinh; Bảng sự cố
+ Một công cụ mà theo đó mức độ liên hệ hay phụ thuộc giữa hai biến số hay hai đặc tính được đánh giá.

Xem thêm Contingency table »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…