ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contingencies là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contingency /kən'tindʤənsi/

Phát âm

Xem phát âm contingencies »

Ý nghĩa

danh từ


  sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ
should a contingency arise; in case of a contingency → trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
prepared for all contingencies → chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc
a contingency plan → kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ
  món chi tiêu bất ngờ

@contingency
  (Tech) sự bất ngờ, không lường trước

Xem thêm contingencies »
Kết quả #2

contingencies

Phát âm

Xem phát âm contingencies »

Ý nghĩa

Contingencies (n): những sự việc không thể dự đoán trước được, các tình huống bất ngờ (kənˈtɪn.dʒən.siːz)

Xem thêm contingencies »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…