Kết quả #1
contingency /kən'tindʤənsi/
Phát âm
Xem phát âm contingencies »Ý nghĩa
danh từ
sự ngẫu nhiên, sự tình cờ; việc bất ngờ
should a contingency arise; in case of a contingency → trong trường hợp bất ngờ; nếu xảy ra việc bất ngờ
prepared for all contingencies → chuẩn bị phòng mọi việc bất ngờ; chuẩn bị phòng mọi việc bất trắc
a contingency plan → kế hoạch để đối phó với những sự bất ngờ
món chi tiêu bất ngờ
@contingency
(Tech) sự bất ngờ, không lường trước Xem thêm contingencies »
Kết quả #2
contingencies
Phát âm
Xem phát âm contingencies »Ý nghĩa
Contingencies (n): những sự việc không thể dự đoán trước được, các tình huống bất ngờ (kənˈtɪn.dʒən.siːz)
Xem thêm contingencies »