EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contigent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contigent
contigent
Phát âm
Ý nghĩa
tiếp liên
c. of a set tiếp liên của một tập hợp
← Xem thêm từ contigency
Xem thêm từ contiguities →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
en
ent
gen
gent
nt
on
ti
tig
tige
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…