Kết quả #1
contest /kən'test/
Phát âm
Xem phát âm contested »Ý nghĩa
danh từ
cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi
beyond contest → không thể tranh cãi vào đâu được nữa
(thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
musical contest → cuộc thi âm nhạc
a baxing contest → trận đấu quyền Anh
cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh
động từ
tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai)
to contest with someone → tranh cãi với ai
đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận
to contest someone's right → không thừa nhận quyền của ai
tranh, tranh giành, tranh đoạt
to contest for a prize → tranh giải
the enemy contested every inch of ground → quân địch cố giành từng tất đất
tranh cử (nghị viện)
to contest a seat in the parliament → tranh một ghế ở nghị viện
a contested election → cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử Xem thêm contested »
Kết quả #3
contested
Phát âm
Xem phát âm contested »Ý nghĩa
Contested có nghĩa là bị tranh cãi hoặc bị thi disputable. Phiên âm: kənˈtɛstɪd.
Xem thêm contested »
Kết quả #4
contested
Phát âm
Xem phát âm contested »Ý nghĩa
contested (/kənˈtɛstɪd/) có nghĩa là tranh cãi, cạnh tranh hoặc tranh luận với nhau về một vấn đề hoặc một cái gì đó, thường là trong ngữ cảnh của một cuộc thi hoặc tranh chấp.
Xem thêm contested »