Kết quả #1
contestant /kən'testənt/
Phát âm
Xem phát âm contestant »Ý nghĩa
danh từ
đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi
người tranh luận, người tranh cãi Xem thêm contestant »
Kết quả #3
contestant
Phát âm
Xem phát âm contestant »Ý nghĩa
- Contestant (n): Người tham gia cuộc thi /kənˈtɛstənt/ - Nghĩa: Contestant là người tham gia vào một cuộc thi hoặc cuộc thi. Họ thường cạnh tranh với những người khác để giành được giải thưởng hoặc danh hiệu.Ví dụ: - The contestant was nervous before the final round. /kənˈtɛstənt/ (Thí sinh đang lo lắng trước vòng chung kết.) - The singing contest had many talented contestants. /kənˈtɛstənt/ (Vòng thi hát có nhiều thí sinh tài năng.)
Xem thêm contestant »
Kết quả #4
contestant /kən'testənt/
Phát âm
Xem phát âm contestants »Ý nghĩa
danh từ
đấu thủ, đối thủ, người tranh giải, người dự thi
người tranh luận, người tranh cãi Xem thêm contestants »