ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contes là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 37 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

conte

Phát âm

Xem phát âm contes »

Ý nghĩa

* danh từ
  chuyện ngắn; chuyện kể

Xem thêm contes »
Kết quả #2

contes

Phát âm

Xem phát âm contes »

Ý nghĩa

contes (/kɑnˈteɪ/)Nghĩa: những câu chuyện ngắn, thường là về các sự kiện hoặc nhân vật hư cấu.Ví dụ: Những contes bằng tiếng Pháp thường được coi là các tác phẩm văn học cổ điển.

Xem thêm contes »
Kết quả #3

contes

Phát âm

Xem phát âm contes »

Ý nghĩa

Xem thêm contes »
Kết quả #4

contessa

Phát âm

Xem phát âm contessa »

Ý nghĩa

Contessa (/kənˈtɛsə/): Nữ bá tước, một phần nữ quý tộc hoặc tước phong cao hơn bà hầu, nhưng dưới công chúa.Ví dụ: The contessa lived a life of luxury and elegance. (Nữ bá tước sống một cuộc sống xa hoa và thanh lịch.)

Xem thêm contessa »
Kết quả #5

contessas

Phát âm

Xem phát âm contessas »

Ý nghĩa

contessas (danh từ): một từ ngữ Ý, để chỉ một phụ nữ đã kết hôn với một người đàn ông đã được phong làm bá tước; phiên âm: [kɔnˈtɛsəz]

Xem thêm contessas »
Kết quả #6

contest /kən'test/

Phát âm

Xem phát âm contest »

Ý nghĩa

danh từ


  cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi
beyond contest → không thể tranh cãi vào đâu được nữa
  (thể dục,thể thao) cuộc thi; trận đấu, trận giao tranh
musical contest → cuộc thi âm nhạc
a baxing contest → trận đấu quyền Anh
  cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh

động từ


  tranh cãi, tranh luận (một vấn đề gì với ai)
to contest with someone → tranh cãi với ai
  đặt vấn đề nghi ngờ không thừa nhận
to contest someone's right → không thừa nhận quyền của ai
  tranh, tranh giành, tranh đoạt
to contest for a prize → tranh giải
the enemy contested every inch of ground → quân địch cố giành từng tất đất
  tranh cử (nghị viện)
to contest a seat in the parliament → tranh một ghế ở nghị viện
a contested election → cuộn bầu cử có nhiều người ra tranh cử

Xem thêm contest »
Kết quả #7

contest

Phát âm

Xem phát âm contest »

Ý nghĩa

contest [kənˈtest] (n) - một cuộc thi hoặc cuộc tranh đấu để xác định người hoặc nhóm giành chiến thắng trong một lĩnh vực cụ thể.

Xem thêm contest »
Kết quả #8

contestable /kən'testəbl/

Phát âm

Xem phát âm contestable »

Ý nghĩa

tính từ


  có thể tranh cãi, có thể tranh luận, có thể bàn cãi
  có thể đặt vấn đề, đáng ngờ

Xem thêm contestable »
Kết quả #9

contestable

Phát âm

Xem phát âm contestable »

Ý nghĩa

Contestable (adj) /kənˈtɛstəbl/: - Có thể tranh giành, có thể bị tranh cãi hoặc bác bỏ. Ví dụ: The validity of their claim is contestable. (Sự hợp lệ của lời đòi nợ của họ có thể bị tranh cãi.)

Xem thêm contestable »
Kết quả #10

contestable

Phát âm

Xem phát âm contestable »

Ý nghĩa

contestable /kənˈtɛstəbəl/ (adj): có thể tranh luận, có thể bị tranh cãi hoặc thách thức, có thể bị thẩm tra và đưa ra phán quyết

Xem thêm contestable »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…