Kết quả #1
contented /kən'tentid/
Phát âm
Xem phát âm contented »Ý nghĩa
tính từ
bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn
to keep someone contented → làm vừa lòng ai Xem thêm contented »
Kết quả #4
contentedness /kən'tentidnis/
Phát âm
Xem phát âm contentedness »Ý nghĩa
danh từ
sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn Xem thêm contentedness »
Kết quả #5
contentedness
Phát âm
Xem phát âm contentedness »Ý nghĩa
Nghĩa: Sự hài lòng, sự mãn nguyện Phiên âm: /kənˈtɛntɪdnɪs/
Xem thêm contentedness »