ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contented là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contented /kən'tentid/

Phát âm

Xem phát âm contented »

Ý nghĩa

tính từ


  bằng lòng, vừa lòng, hài lòng, vừa ý, toại nguyện, mãn nguyện, thoả mãn
to keep someone contented → làm vừa lòng ai

Xem thêm contented »
Kết quả #2

contented

Phát âm

Xem phát âm contented »

Ý nghĩa

Xem thêm contented »
Kết quả #3

contentedly

Phát âm

Xem phát âm contentedly »

Ý nghĩa

  xem contented

Xem thêm contentedly »
Kết quả #4

contentedness /kən'tentidnis/

Phát âm

Xem phát âm contentedness »

Ý nghĩa

danh từ


  sự bằng lòng, sự vừa lòng, sự đẹp lòng, sự vui lòng, sự toại ý, sự mãn nguyện, sự thoả mãn

Xem thêm contentedness »
Kết quả #5

contentedness

Phát âm

Xem phát âm contentedness »

Ý nghĩa

Nghĩa: Sự hài lòng, sự mãn nguyện Phiên âm: /kənˈtɛntɪdnɪs/

Xem thêm contentedness »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…