EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
contemning
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
contemning
contemn /kən'təm/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
(văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt
← Xem thêm từ contemner
Xem thêm từ contemns →
Từ vựng liên quan
c
co
con
cont
conte
contemn
em
in
ni
nt
on
tem
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…