ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contemning

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contemning


contemn /kən'təm/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…