ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contemn là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 16 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

contemn /kən'təm/

Phát âm

Xem phát âm contemn »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt

Xem thêm contemn »
Kết quả #2

contemn

Phát âm

Xem phát âm contemn »

Ý nghĩa

contemn /kənˈtɛmn/ (động từ) - khinh thường, coi thường, khinh miệt, bỏ mặc, phớt lờContemn có phiên âm như sau: /kənˈtɛmn/. Nó nghĩa là cách đối xử với ai đó một cách khinh thường, coi thường hoặc phớt lờ. Nó thường được sử dụng để chỉ sự khinh miệt và sự bỏ mặc từ phía người khác. Ví dụ: She contemns him for his lack of ambition (Cô ta khinh bỏ anh ta vì thiếu lòng tham vọng của anh ta).

Xem thêm contemn »
Kết quả #3

contemn /kən'təm/

Phát âm

Xem phát âm contemned »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  (văn học) khinh rẻ, khinh bỉ, kinh miệt

Xem thêm contemned »
Kết quả #4

contemned

Phát âm

Xem phát âm contemned »

Ý nghĩa

Contemned (đọc là /kənˈtemnd/) là quá khứ đơn của động từ contemn, có nghĩa là khinh thường, khinh bỉ hoặc coi thường.

Xem thêm contemned »
Kết quả #5

contemner /kən'temə/

Phát âm

Xem phát âm contemner »

Ý nghĩa

danh từ


  (văn học) người khinh rẻ, người khinh bỉ, người kinh miệt (ai)

Xem thêm contemner »
Kết quả #6

contemner

Phát âm

Xem phát âm contemner »

Ý nghĩa

contemner (pronounced kuh n-tuh m-nuh r) - nghĩa là người khinh thường, coi thường hoặc khinh miệt người khác.

Xem thêm contemner »
Kết quả #7

contemner

Phát âm

Xem phát âm contemner »

Ý nghĩa

contemner ( /kənˈtɛmnər/) là danh từ chỉ người khinh thường, coi thường.Ví dụ: He was a contemner of authority and refused to follow any rules. (Anh ấy là người khinh thường quyền lực và từ chối tuân thủ bất kỳ quy định nào.)

Xem thêm contemner »
Kết quả #8

contemner

Phát âm

Xem phát âm contemner »

Ý nghĩa

Contemner (n) /kənˈtemnər/ là người khinh thường, coi thường đồng loại.

Xem thêm contemner »
Kết quả #9

contemner

Phát âm

Xem phát âm contemner »

Ý nghĩa

contemner /kənˈtem.nər/: người khinh thường, coi thường

Xem thêm contemner »
Kết quả #10

contemners

Phát âm

Xem phát âm contemners »

Ý nghĩa

contemners: /kənˈtɛm.nərz/Nghĩa: những người khinh thường, coi thường ai đó hoặc điều gì đó.Ví dụ: Các contemners đã miệt thị và chế nhạo ý kiến của người khác.

Xem thêm contemners »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…