ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ contacted

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng contacted


contact /kɔntækt/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự chạm, sự tiếp xúc
our troops are in contact with the enemy → quân ta đã chạm với quân địch
point of contact → điểm tiếp xúc
  (toán học) tiếp điểm
  (điện học) sự cho tiếp xúc; chỗ tiếp xúc (hai dòng điện); cái ngắt điện, cái công tắc ((cũng) contact piece)
to break contact → cắt điện, ngắt điện
  sự tiếp xúc, sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới
to be in contact with someone → giao thiệp với ai, tiếp xúc với ai
  (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen
  người đầu mối liên lạc
  (y học) người có thể truyền bệnh (vì đã tiếp xúc với người bệnh)
to come in (into) contact with
  tiếp xúc với, giao thiệp với
out of contact
  không có quan hệ gì, không gần gũi, không tiếp xúc
to lose contact with
  mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)

ngoại động từ


  cho tiếp với, cho tiếp xúc với

@contact
  (Tech) tiếp điểm, chỗ tiếp xúc; cái công tắc; cái hãm; tiếp xúc; nối (mạch) (đ)

@contact
  sự tiếp xúc; sự mật tiếp; công tắc // tiếp xúc
  c. of higher order sự tiếp xúc bậc cao
  adjustable c. sự tiếp xúc điều chỉnh được
  break c. (máy tính) công tắc hãm
  double c. (hình học) tiếp xúc kép
  high c. tiếp xúc bậc cao
  make c. (máy tính) công tắc đóng
  normally closed c. (máy tính) công tắc đóng thường
  normally open c. (máy tính) công tắc mở thường
  poor c. (máy tính) công tắc xấu
  retaining c. (máy tính) công tắc giữa
  shut off c.(máy tính) công tắc hãm
  total c. tiếp xúc toàn phần
  transfer c. (máy tính) công tắc đổi mạch

Các câu ví dụ:

1. At home, he contacted his mother and two friends, including an English teacher who came to live with him.


2. After that, the Thong Nguyen bus service can be contacted at this number: 0966 212 213.


3. Workers at Education for Nature Vietnam ENV spotted a loris-for-sale advertisement on Facebook the previous day, and immediately contacted the police in an effort to save the endangered animal.


4. Two months after she gave birth to her child Quyen voluntarily contacted the milk bank and offered to donate.


5. when its captain contacted border guard forces of Phu Quy Island to inform them that the vessel was tilting due to the clay leaning on one side of the ship, according to the Binh Thuan border guard force.


Xem tất cả câu ví dụ về contact /kɔntækt/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…