EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Consumer choice
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Consumer choice
Consumer choice
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Lựa chọn của người tiêu dùng.
← Xem thêm từ Consumer borrowing
Xem thêm từ Consumer credit →
Từ vựng liên quan
c
ce
ch
choice
co
con
cons
consume
Consumer
consumer
er
ho
ic
ice
me
on
sum
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…