ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consume là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 41 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

consume /kən'sju:m/

Phát âm

Xem phát âm consume »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa)
  dùng, tiêu thụ
this engine consumes a ton of coal per hour → máy này tiêu thụ một tấn than một giờ
  tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí
to consume one's time → tiêu phí thời giờ
  (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ
to be consumed with grief → héo hon vì đau buồn

nội động từ


  cháy đi, tan nát hết
  chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ

@consume
  tiêu dùng

Xem thêm consume »
Kết quả #2

consume /kən'sju:m/

Phát âm

Xem phát âm consumed »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  thiêu, đốt, cháy hết, tàn phá (lửa)
  dùng, tiêu thụ
this engine consumes a ton of coal per hour → máy này tiêu thụ một tấn than một giờ
  tiêu thụ, lãng phí, bỏ phí
to consume one's time → tiêu phí thời giờ
  (chỉ động tính từ quá khứ) làm hao mòn, làm héo hon, làm khô héo, làm tiều tuỵ
to be consumed with grief → héo hon vì đau buồn

nội động từ


  cháy đi, tan nát hết
  chết dần, hao mòn, héo hon, mòn mỏi, tiều tuỵ

@consume
  tiêu dùng

Xem thêm consumed »
Kết quả #3

consumed

Phát âm

Xem phát âm consumed »

Ý nghĩa

consumed /kənˈsjuːmd/ (động từ) - tiêu thụ, dùng hết, hấp thụNghĩa: Consumed có nghĩa là tiêu thụ hoặc dùng hết một thứ gì đó, thường là thực phẩm hoặc nhiên liệu. Nó cũng có thể ám chỉ việc bị tàn phá hoặc mất sức khỏe vì tình trạng căng thẳng hoặc lo lắng. Ví dụ: "I have consumed all of my snacks while watching the movie" (Tôi đã dùng hết tất cả thức ăn nhẹ của mình trong khi xem phim). "She was consumed with worry about her children" (Cô ấy đã lo lắng vì con cái của mình).

Xem thêm consumed »
Kết quả #4

consumed

Phát âm

Xem phát âm consumed »

Ý nghĩa

consumed: đã tiêu thụ, đã dùng hếtPhiên âm: /kənˈsjuːmd/

Xem thêm consumed »
Kết quả #5

consumed power

Phát âm

Xem phát âm consumed power »

Ý nghĩa

  (Tech) công suất tiêu thụ

Xem thêm consumed power »
Kết quả #6

consumedly /kən'sju:midli/

Phát âm

Xem phát âm consumedly »

Ý nghĩa

* phó từ
  quá độ, thái quá, vô hạn đọ, vô cùng

Xem thêm consumedly »
Kết quả #7

consumedly

Phát âm

Xem phát âm consumedly »

Ý nghĩa

/conˈsuːmdli/ - adv. một cách đáng kể; rất nhiều; vô cùng.

Xem thêm consumedly »
Kết quả #8

Consumer

Phát âm

Xem phát âm Consumer »

Ý nghĩa

  (Econ) Người tiêu dùng
+ Bất cứ đơn vị kinh tế nào có nhu cầu tiêu dùng hàng hoá và dịch vụ cuối cùng.

Xem thêm Consumer »
Kết quả #9

consumer /kən'sju:mə/

Phát âm

Xem phát âm consumer »

Ý nghĩa

danh từ


  người tiêu dùng, người tiêu thụ (hàng hoá, thực phẩm...)
producers and consumers → những người sản xuất và những người tiêu thụ
consumer resistance
  sự thờ ơ của khách hàng

@consumer
  (Tech) người tiêu thụ, người tiêu dùng, người thuê bao

@consumer
  người tiêu dùng

Xem thêm consumer »
Kết quả #10

consumer

Phát âm

Xem phát âm consumer »

Ý nghĩa

Consumer (n) /kənˈsuːmə(r)/: Người tiêu dùng, khách hàng.Nghĩa: Consumer là người sử dụng hoặc mua hàng hoá, dịch vụ để đáp ứng nhu cầu cá nhân hoặc gia đình. Người tiêu dùng đóng vai trò quan trọng trong hoạt động của thị trường và là đối tượng chính của các chiến lược marketing của các công ty. Thông qua việc nghiên cứu thị trường và các xu hướng tiêu dùng, các doanh nghiệp sẽ đưa ra sản phẩm và dịch vụ phù hợp với nhu cầu và mong muốn của người tiêu dùng.

Xem thêm consumer »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…