Kết quả #1
consul /'kɔnsəl/
Phát âm
Xem phát âm consuls »Ý nghĩa
danh từ
lãnh sự
(sử học) quan tổng tài (Pháp)
quan chấp chính tối cao (cổ La mã) Xem thêm consuls »
Kết quả #2
consulship /'kɔnsəlʃip/
Kết quả #3
consulship
Phát âm
Xem phát âm consulship »Ý nghĩa
Consulship là chức vụ lãnh đạo cao nhất trong hệ thống chính trị La Mã cổ đại. Phiên âm: /ˈkɒnsəlˌʃɪp/
Xem thêm consulship »
Kết quả #4
consulship /'kɔnsəlʃip/
Kết quả #5
consulships
Phát âm
Xem phát âm consulships »Ý nghĩa
Consulships (n): hoạt động cố vấn hoặc nhiệm kỳ làm tổng lãnh sự /ˈkɒnsjʊlʃɪps/
Xem thêm consulships »
Kết quả #6
consulships
Phát âm
Xem phát âm consulships »Ý nghĩa
consulships là danh từ số nhiều của từ consulship, có nghĩa là chức vụ của các lãnh đạo tại La Mã cổ đại, được phiên âm là /ˈkɒnsəlʃɪps/.
Xem thêm consulships »