ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consubstantiation là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 1 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

consubstantiation /'kɔnsəb,stænʃi'eiʃn/

Phát âm

Xem phát âm consubstantiation »

Ý nghĩa

danh từ


  (tôn giáo) thuyết đồng thể chất (cho rằng máu của Chúa Giê xu có trong rượu và bánh thánh)

Xem thêm consubstantiation »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…