ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ construable là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

construable

Phát âm

Xem phát âm construable »

Ý nghĩa

* tính từ
  có thể giải thích được

Xem thêm construable »
Kết quả #2

construable

Phát âm

Xem phát âm construable »

Ý nghĩa

construable /kənˈstrʊəbl/Nghĩa: có thể hiểu được, có thể giải thích được, có thể xây dựng được.Phiên âm: /kənˈstrʊəbl/

Xem thêm construable »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…