Kết quả #1
constrictor /kən'striktə/
Phát âm
Xem phát âm constrictor »Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) cơ co khít
(y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ) Xem thêm constrictor »
Kết quả #2
constrictor
Phát âm
Xem phát âm constrictor »Ý nghĩa
constrictor /kənˈstrɪktər/ (n): loài rắn ăng-ten, có khả năng siết chặt con mồi để giết chết chúng.
Xem thêm constrictor »
Kết quả #4
constrictor /kən'striktə/
Phát âm
Xem phát âm constrictors »Ý nghĩa
danh từ
(giải phẫu) cơ co khít
(y học) cái kẹp (dùng để mổ xẻ) Xem thêm constrictors »