EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
constrainedly
là gì
Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy
1
kết quả phù hợp.
Kết quả #1
constrainedly
Phát âm
Xem phát âm constrainedly »
Ý nghĩa
* phó từ
gượng gạo, miễn cưỡng
Xem thêm constrainedly »
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…