Kết quả #1
constitutive /'kɔnstitju:tiv/
Phát âm
Xem phát âm constitutive »Ý nghĩa
tính từ
cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức
the elements of the human body → những yếu tố cấu tạo thân thể con người
cơ bản chủ yếu Xem thêm constitutive »
Kết quả #2