ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ constitutive là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 2 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

constitutive /'kɔnstitju:tiv/

Phát âm

Xem phát âm constitutive »

Ý nghĩa

tính từ


  cấu thành, lập thành, thành lập tổ chức
the elements of the human body → những yếu tố cấu tạo thân thể con người
  cơ bản chủ yếu

Xem thêm constitutive »
Kết quả #2

constitutively

Phát âm

Xem phát âm constitutively »

Ý nghĩa

  xem constitutive

Xem thêm constitutively »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…