Kết quả #1
constellation /,kɔnstə'leiʃn/
Phát âm
Xem phát âm constellation »Ý nghĩa
danh từ
chòm sao
@constellation
(thiên văn) chòm sao
zodiacal c. chòm sao hoàng đới Xem thêm constellation »
Kết quả #2
constellation
Phát âm
Xem phát âm constellation »Ý nghĩa
(n) nhóm sao, chòm sao /ˌkɑːns.təˈleɪ.ʃən/
Xem thêm constellation »
Kết quả #3
constellational
Kết quả #4
constellation /,kɔnstə'leiʃn/
Phát âm
Xem phát âm constellations »Ý nghĩa
danh từ
chòm sao
@constellation
(thiên văn) chòm sao
zodiacal c. chòm sao hoàng đới Xem thêm constellations »