ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consolidated là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 5 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

consolidate /kən'sɔlideit/

Phát âm

Xem phát âm consolidated »

Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm (cho) chắc, củng cố
to consolidate the road surface → làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)
to consolidate a military position → củng cố một vị trí quân sự
to consolidate one's position → củng cố địa vị
to consolidate the friendship between two countries → củng cố tình hữu nghị giữa hai nước
  hợp nhất, thống nhất
to consolidate two factories → hợp nhất hai nhà máy

nội động từ


  trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc

Xem thêm consolidated »
Kết quả #2

consolidated

Phát âm

Xem phát âm consolidated »

Ý nghĩa

consolidated (adj): /kənˈsɒlɪdeɪtɪd/- Nghĩa: (từ điển Oxford) được hợp nhất, được kết hợp thành một thể, trở thành một thể đơn nhất và mạnh mẽ hơn. - Phiên âm: cân-sól-i-dei-tid

Xem thêm consolidated »
Kết quả #3

Consolidated balance sheets

Phát âm

Xem phát âm Consolidated balance sheets »

Ý nghĩa

  (Econ) Bảng cân đối (kế toán/tài sản) hợp nhất.

Xem thêm Consolidated balance sheets »
Kết quả #4

Consolidated fund

Phát âm

Xem phát âm Consolidated fund »

Ý nghĩa

  (Econ) Quỹ ngân khố.
+ Một cụm thuật ngữ khác cho NGÂN KHỐ ở Anh. Đó là một tài khoản của chính phủ bao gồm thu nhập từ thuế.

Xem thêm Consolidated fund »
Kết quả #5

consolidated-annuities /kən'sɔlz/

Phát âm

Xem phát âm consolidated-annuities »

Ý nghĩa

danh từ

số nhiều
  ((viết tắt) của consolidated annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751)

Xem thêm consolidated-annuities »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…