Kết quả #1
consolidate /kən'sɔlideit/
Phát âm
Xem phát âm consolidated »Ý nghĩa
ngoại động từ
làm (cho) chắc, củng cố
to consolidate the road surface → làm chắc mặt đường (bằng cách cán đầm...)
to consolidate a military position → củng cố một vị trí quân sự
to consolidate one's position → củng cố địa vị
to consolidate the friendship between two countries → củng cố tình hữu nghị giữa hai nước
hợp nhất, thống nhất
to consolidate two factories → hợp nhất hai nhà máy
nội động từ
trở nên chắc chắn, trở nên vững chắc Xem thêm consolidated »
Kết quả #2
consolidated
Phát âm
Xem phát âm consolidated »Ý nghĩa
consolidated (adj): /kənˈsɒlɪdeɪtɪd/- Nghĩa: (từ điển Oxford) được hợp nhất, được kết hợp thành một thể, trở thành một thể đơn nhất và mạnh mẽ hơn. - Phiên âm: cân-sól-i-dei-tid
Xem thêm consolidated »
Kết quả #3
Consolidated balance sheets
Phát âm
Xem phát âm Consolidated balance sheets »Ý nghĩa
(Econ) Bảng cân đối (kế toán/tài sản) hợp nhất.
Xem thêm Consolidated balance sheets »
Kết quả #4
Consolidated fund
Phát âm
Xem phát âm Consolidated fund »Ý nghĩa
(Econ) Quỹ ngân khố.
+ Một cụm thuật ngữ khác cho NGÂN KHỐ ở Anh. Đó là một tài khoản của chính phủ bao gồm thu nhập từ thuế.
Kết quả #5
consolidated-annuities /kən'sɔlz/
Phát âm
Xem phát âm consolidated-annuities »Ý nghĩa
danh từ
số nhiều((viết tắt) của consolidated annuities) công trái hợp nhất (của chính phủ Anh từ năm 1751) Xem thêm consolidated-annuities »