ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conservationist là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

conservationist

Phát âm

Xem phát âm conservationist »

Ý nghĩa

* danh từ
  người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường thiên nhiên

Xem thêm conservationist »
Kết quả #2

conservationist

Phát âm

Xem phát âm conservationist »

Ý nghĩa

Xem thêm conservationist »
Kết quả #3

conservationist

Phát âm

Xem phát âm conservationists »

Ý nghĩa

* danh từ
  người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường thiên nhiên

Xem thêm conservationists »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…