Kết quả #1
conservationist
Phát âm
Xem phát âm conservationist »Ý nghĩa
* danh từ
người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường thiên nhiên
Kết quả #3
conservationist
Phát âm
Xem phát âm conservationists »Ý nghĩa
* danh từ
người ủng hộ công cuộc bảo vệ môi trường thiên nhiên