ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consentaneous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consentaneous


consentaneous /,kɔnsen'teiniəs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hoà hợp, thích hợp
  đồng ý; nhất trí

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…