EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consentaneous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consentaneous
consentaneous /,kɔnsen'teiniəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hoà hợp, thích hợp
đồng ý; nhất trí
← Xem thêm từ consentaneity
Xem thêm từ consentaneously →
Từ vựng liên quan
an
c
co
con
cons
consent
en
ent
neo
nt
on
ou
se
sen
sent
ta
tan
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…