ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consenescence

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng consenescence


consenescence /,kɔsi'nesns/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự suy nhược vì già, sự lão suy

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…