EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
consenescence
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
consenescence
consenescence /,kɔsi'nesns/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự suy nhược vì già, sự lão suy
← Xem thêm từ consecutiveness
Xem thêm từ consensual →
Từ vựng liên quan
c
ce
co
con
cons
en
esc
on
sc
sce
se
sen
senesce
senescence
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Loading…