ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consecutive bytes là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

consecutive bytes

Phát âm

Xem phát âm consecutive bytes »

Ý nghĩa

  (Tech) bai tuần tự

Xem thêm consecutive bytes »
Kết quả #2

consecutive /kən'sekjutiv/

Phát âm

Xem phát âm consecutive »

Ý nghĩa

tính từ


  liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
three consecutive days → ba ngày liên tiếp
many consecutive grenerations → mấy đời tiếp liền nhau

@consecutive
  (Tech) liên tục, tuần tự

@consecutive
  liên tiếp

Xem thêm consecutive »
Kết quả #3

consecutive

Phát âm

Xem phát âm consecutive »

Ý nghĩa

consecutive /kənˈsekjətɪv/ (adj): liên tiếp, không gián đoạnEx: He broke the world record for the highest number of consecutive push-ups. (Anh ta phá kỷ lục thế giới về số lượng động tác tập pompê liên tiếp cao nhất.)

Xem thêm consecutive »
Kết quả #4

byte

Phát âm

Xem phát âm bytes »

Ý nghĩa

  (Tech) bai (8 bit)

Xem thêm bytes »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…