Kết quả #1
consecutive bytes
Kết quả #2
consecutive /kən'sekjutiv/
Phát âm
Xem phát âm consecutive »Ý nghĩa
tính từ
liên tục, liên tiếp, tiếp liền nhau
three consecutive days → ba ngày liên tiếp
many consecutive grenerations → mấy đời tiếp liền nhau
@consecutive
(Tech) liên tục, tuần tự
@consecutive
liên tiếp Xem thêm consecutive »
Kết quả #3
consecutive
Phát âm
Xem phát âm consecutive »Ý nghĩa
consecutive /kənˈsekjətɪv/ (adj): liên tiếp, không gián đoạnEx: He broke the world record for the highest number of consecutive push-ups. (Anh ta phá kỷ lục thế giới về số lượng động tác tập pompê liên tiếp cao nhất.)
Xem thêm consecutive »