ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conscription là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 3 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

conscription /kən'skripʃn/

Phát âm

Xem phát âm conscription »

Ý nghĩa

danh từ


  chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân
conscription of wealth
  đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh)

Xem thêm conscription »
Kết quả #2

conscription /kən'skripʃn/

Phát âm

Xem phát âm conscriptions »

Ý nghĩa

danh từ


  chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân
conscription of wealth
  đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh)

Xem thêm conscriptions »
Kết quả #3

conscriptions

Phát âm

Xem phát âm conscriptions »

Ý nghĩa

n. sự đóng quân, sự đưa quân phiên âm: /kənˈskrɪpʃənz/

Xem thêm conscriptions »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…