Kết quả #1
conscription /kən'skripʃn/
Phát âm
Xem phát âm conscription »Ý nghĩa
danh từ
chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân
conscription of wealth
đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh) Xem thêm conscription »
Kết quả #2
conscription /kən'skripʃn/
Phát âm
Xem phát âm conscriptions »Ý nghĩa
danh từ
chế độ cưỡng bách tòng quân; sự cưỡng bách tòng quân
conscription of wealth
đảm phụ chiến tranh (sự đánh tăng thuế hay tịch thu tài sản của những người không thuộc diện đi lính để phục vụ cho chiến tranh) Xem thêm conscriptions »
Kết quả #3
conscriptions
Phát âm
Xem phát âm conscriptions »Ý nghĩa
n. sự đóng quân, sự đưa quân phiên âm: /kənˈskrɪpʃənz/
Xem thêm conscriptions »