ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ consciousness là gì

Từ điển anh việt Ezydict đã tìm thấy 4 kết quả phù hợp.


Kết quả #1

consciousness /'kɔnʃəsnis/

Phát âm

Xem phát âm consciousness »

Ý nghĩa

danh từ


  sự hiểu biết
men have no consciousness during sleep → trong lúc ngủ người ta không (hiểu) biết gì cả
  ý thức

Xem thêm consciousness »
Kết quả #2

consciousness

Phát âm

Xem phát âm consciousness »

Ý nghĩa

consciousness /ˈkɑːnʃəsnəs/ (n) - nhận thứcSự hiểu biết, lối suy nghĩ hoặc nhận thức của một cá nhân về thế giới xung quanh mình và về chính bản thân mình. Đây là một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu về tâm lý học, triết học và khoa học thần kinh.Ví dụ: The patient regained consciousness after the surgery. (Bệnh nhân hồi tỉnh sau phẫu thuật.)

Xem thêm consciousness »
Kết quả #3

consciousness

Phát âm

Xem phát âm consciousness »

Ý nghĩa

consciousness /ˈkɑːnʃəsnəs/ (n): Ý thức, sự tỉnh táo trong tâm trí, sự nhận thức.

Xem thêm consciousness »
Kết quả #4

consciousnesses

Phát âm

Xem phát âm consciousnesses »

Ý nghĩa

consciousnesses /ˈkɑːn.ʃəs.nəs.ɪz/ (n): Nhận thức; Ý thức; Trạng thái tỉnh táo của tâm trí. Nó thường được sử dụng như một danh từ số nhiều, đề cập đến nhiều dạng nhận thức khác nhau mà con người có thể trải qua, bao gồm nhận thức giác quan, nhận thức tri giác, nhận thức về bản thân và nhận thức tình dục.

Xem thêm consciousnesses »

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…