Kết quả #1
consciousness /'kɔnʃəsnis/
Phát âm
Xem phát âm consciousness »Ý nghĩa
danh từ
sự hiểu biết
men have no consciousness during sleep → trong lúc ngủ người ta không (hiểu) biết gì cả
ý thức Xem thêm consciousness »
Kết quả #2
consciousness
Phát âm
Xem phát âm consciousness »Ý nghĩa
consciousness /ˈkɑːnʃəsnəs/ (n) - nhận thứcSự hiểu biết, lối suy nghĩ hoặc nhận thức của một cá nhân về thế giới xung quanh mình và về chính bản thân mình. Đây là một khía cạnh quan trọng trong nghiên cứu về tâm lý học, triết học và khoa học thần kinh.Ví dụ: The patient regained consciousness after the surgery. (Bệnh nhân hồi tỉnh sau phẫu thuật.)
Xem thêm consciousness »
Kết quả #3
consciousness
Phát âm
Xem phát âm consciousness »Ý nghĩa
consciousness /ˈkɑːnʃəsnəs/ (n): Ý thức, sự tỉnh táo trong tâm trí, sự nhận thức.
Xem thêm consciousness »
Kết quả #4
consciousnesses
Phát âm
Xem phát âm consciousnesses »Ý nghĩa
consciousnesses /ˈkɑːn.ʃəs.nəs.ɪz/ (n): Nhận thức; Ý thức; Trạng thái tỉnh táo của tâm trí. Nó thường được sử dụng như một danh từ số nhiều, đề cập đến nhiều dạng nhận thức khác nhau mà con người có thể trải qua, bao gồm nhận thức giác quan, nhận thức tri giác, nhận thức về bản thân và nhận thức tình dục.
Xem thêm consciousnesses »