ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ conoids

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng conoids


conoid /'kounɔid/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  hình nêm, conoit

danh từ


  (toán học) hình nêm, conoit

@conoid
  hình nêm conoit
  right c. conoit thẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…