ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ connote

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng connote


connote /kɔ'nout/ (connotate) /'kɔnouteit/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  bao hàm
the word "tropics" connote heat → từ "vùng nhiệt đới" bao hàm nghĩa nóng bức
  (thông tục) có nghĩa là

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Loading…